Gia Công & Thiết Kế Thiết Bị Cơ Khí Ngành Môi Trường – GHD

1) Năng lực tổng quan

GHD chuyên khảo sát – tính toán – thiết kế – gia công – lắp đặt – chạy thử các thiết bị cơ khí dùng trong xử lý nước/thải, khí thải. Quy trình triển khai chuẩn gồm:

  • Khảo sát & lấy số liệu thiết kế (lưu lượng, tải lượng, nhiệt độ, ăn mòn, không gian lắp đặt).
  • Tính toán & mô phỏng (thủy lực, cơ học kết cấu, ổn định trục – ổ bi, tổn thất áp).
  • Thiết kế chi tiết 2D/3D (BOM, tiêu chuẩn vật tư, dung sai, bề mặt).
  • Gia công – hàn – phủ bảo vệ theo quy trình WPS/PQR, kiểm tra NDT (nếu yêu cầu).
  • Lắp đặt – căn chỉnh – chạy thử – hiệu chuẩn, bàn giao hồ sơ kỹ thuật & hướng dẫn vận hành.

Vật liệu chủ đạo: Inox 304/316/316L, thép CT3/S235 phủ epoxy/PU, FRP, HDPE/PP/PVC-U; gioăng EPDM/NBR/Viton; bulông Inox A2/A4.
Chuẩn bề mặt & phủ bảo vệ: Sa2.5 (phun bi/phun cát), sơn lót kẽm + epoxy 2K + phủ PU/Flake epoxy cho môi trường ăn mòn.

2) Danh mục thiết bị & tiêu chí thiết kế

2.1) Bồn chứa nước (raw water/clean water/chemical tank)

Chức năng: Lưu trữ nước thô, nước sạch, dung dịch hóa chất (PAC/NaOH/NaOCl…).
Tiêu chí thiết kế:

  • Dung tích & tải trọng: theo lưu lượng đỉnh, thời gian lưu; xét tải gió, tải động khi châm trộn.
  • Kết cấu: đáy côn/phẳng, gân tăng cứng, ty chống; kiểm soát ứng suất hàn.
  • Phụ kiện: cửa người (manhole), thang – sàn thao tác, cửa thăm, ống tràn – xả cặn – thông hơi, cảm biến mức.
  • Vật liệu:
    • Nước sạch/ăn mòn nhẹ: Inox 304, FRP, thép phủ epoxy cấp nước.
    • Hóa chất/ăn mòn: Inox 316L/FRP lót, HDPE.
  • Kiểm tra: Test kín (hydrostatic), thẩm thấu mối hàn (PT), kiểm tra độ dày phủ.

2.2) Dàn gạt bùn (bể lắng tròn/đứng)

Chức năng: Thu gom bùn đáy – váng mặt, bảo đảm thủy lực bể lắng ổn định.
Tiêu chí thiết kế:

  • Kiểu truyền động: trung tâm hoặc chu vi; mô-men tính theo đường kính bể, chiều cao bùn, hệ số ma sát.
  • Cấu hình: dầm chính, cánh gạt đáy xoắn/cánh quét, ống siphon bùn, máng thu bùn, cào váng mặt, tấm chắn váng.
  • Vật liệu: dầm thép phủ epoxy/PU; cánh Inox 304/316; vòng gạt UHMW-PE/NR; bánh xe PU.
  • An toàn: bảo vệ quá tải (shear pin/torque limiter), rào chắn, công tắc hành trình.
  • Kiểm tra: đo mô-men khởi động/vận hành, chạy không tải – có tải, kiểm đồng tâm trục.

2.3) Máy tách rác trống quay (Rotary Drum Screen)

Chức năng: Tách rác thô – mịn, bảo vệ công trình phía sau (bơm, MBR, MBBR…).
Tiêu chí thiết kế:

  • Cỡ khe/lưới:25–10 mm theo yêu cầu; chọn theo kích thước rác & lưu lượng.
  • Thủy lực: tính diện tích hở hữu hiệu của trống, vận tốc qua lưới, tổn thất áp.
  • Cơ khí: trống Inox 304/316; gối đỡ – trục – truyền động IP55/IE3; phun rửa áp lực; máng gom rác.
  • Điều khiển: chạy liên tục theo mực nước chênh; tích hợp E-stop, interlock bơm.
  • Kiểm tra: năng suất tách (kg rác/m³), độ ồn, rung, kín nước phần hứng rác.

2.4) Máy lược rác tĩnh (Static Screen)

Chức năng: Tách rác không bộ phận quay, phù hợp lưu lượng ổn định, ít bảo trì.
Tiêu chí thiết kế:

  • Tấm lược dạng V-wire/lamella, góc nghiêng 45–60°, khe 0.25–2 mm.
  • Phân phối dòng: máng vào đều, tấm hướng dòng, khay gom rác & xả tự rơi.
  • Vật liệu: Inox 304/316; khung giá thép mạ kẽm/epoxy.
  • Vận hành: dễ tháo vệ sinh; tùy chọn phun rửa tự động.
  • Kiểm tra: tổn thất áp, hiệu suất giữ rác, độ bền mối hàn V-wire.

2.5) Cánh khuấy (Mixer/Agitator – trục đứng/ngang)

Chức năng: Trộn keo tụ – tạo bông, điều hòa, khử khí, duy trì bùn hoạt tính.
Tiêu chí thiết kế:

  • Thủy lực khuấy: chọn kiểu cánh (propeller, hydrofoil, pitched blade, anchor), P/V (công suất/đơn vị thể tích), số Reynolds, thời gian trộn.
  • Cơ khí: trục Inox 304/316; ổ đỡ – phớt cơ khí phù hợp nhiệt/áp; kiểm tra cộng hưởng, võng trục.
  • Động lực: motor IE3 + hộp số (helical/planetary); biến tần VFD để tối ưu năng lượng.
  • Ăn mòn – mài mòn: phủ hardfacing/SS316L cho bùn mài mòn; trục bọc sleeve.
  • Kiểm tra: đo dòng/áp motor, độ rung, nhiệt ổ trục, thử kín phớt.

2.6) Bể lắng đứng (Lamella/Clarifier đứng)

Chức năng: Tách cặn bằng lắng trọng lực/tăng cường tấm lamen, tiết kiệm diện tích.
Tiêu chí thiết kế:

  • Tải trọng bề mặt (SOR) & thời gian lưu; tốc độ dâng; phân phối dòng chống ngắn mạch.
  • Cấu hình: vùng phân phối – vùng lắng (tấm lamella 55–60°) – vùng thu; phễu bùn đáy; máng răng cưa Inox.
  • Vật liệu: thân bể thép phủ epoxy/FRP/BTCT; tấm lamella PVC/PP/FRP; máng thu Inox 304.
  • Kết hợp: dàn gạt bùn nhẹ (nếu cần), van xả bùn tự động, quan trắc bùn.
  • Kiểm tra: thử nước kiểm tra thủy lực, lấy mẫu TSS/COD sau lắng, kiểm độ thẳng hàng tấm lamella.

3) Quy trình gia công & kiểm soát chất lượng (QA/QC)

  1. Phê duyệt bản vẽ & BOM → xác nhận vật liệu, tiêu chuẩn hàn, dung sai.
  2. Cắt – gia công – lắp ráp (laser/plasma/cNC; lốc – uốn – phay – tiện).
  3. Hàn theo WPS (GMAW/SMAW/TIG); kiểm tra VT/MT/PT; thử kín áp lực (nếu là bồn).
  4. Xử lý bề mặt & phủ bảo vệ: làm sạch Sa2.5 → sơn hệ epoxy/PU/flake theo TDS.
  5. Lắp đặt cơ điện (M&E): motor, hộp số, cảm biến, tủ điều khiển IP55/65.
  6. Chạy thử xưởng (FAT): vận hành 4–8 giờ, đo rung/ồn/nhiệt; hiệu chỉnh.
  7. Lắp đặt hiện trường (SAT): cân chỉnh, căn tâm, đấu nối, chạy thử tải.
  8. Bàn giao – đào tạo vận hành – hồ sơ hoàn công (CO/CQ, bản vẽ As-built, hướng dẫn O&M).

4) Tùy chọn tích hợp & tự động hóa

  • Tủ điều khiển PLC/HMI, kết nối SCADA; interlock với bơm/quạt; cảnh báo quá tải.
  • Cảm biến & quan trắc: mức, lưu lượng, rung, mô-men; đếm giờ vận hành để lên lịch bảo trì.
  • An toàn: lưới chắn, công tắc khẩn (E-stop), cảm biến cửa, khóa liên động.

5) Dịch vụ sau bán hàng

  • Bảo hành tiêu chuẩn 12–24 tháng; bảo trì định kỳ/AMC theo giờ vận hành.
  • Cung cấp vật tư, phụ tùng (vải lọc, vòng bi, phớt, cánh khuấy, lưới trống, tấm lamella).
  • Nâng cấp – cải tạo: tăng công suất, thay vật liệu chống ăn mòn, tối ưu năng lượng.

6) Thông số gợi ý để đặt hàng (tham khảo)

  • Bồn chứa: 5–300 m³; áp làm việc 0–0.3 MPa; lớp phủ 300–500 µm.
  • Dàn gạt bùn: Ø 6–40 m; mô-men 1–15 kNm; tốc độ 0.5–2 m/phút.
  • Trống quay: lưu lượng 50–2,000 m³/h; khe 0.25–10 mm; IP55/IE3; ống phun CIP.
  • Lược rác tĩnh: khe 0.25–2 mm; Q 20–800 m³/h; Inox 304/316.
  • Cánh khuấy:37–22 kW; VFD; vật liệu SS304/316; phớt đơn/đôi.
  • Bể lắng đứng: SOR 0.6–1.2 m³/m²·h; lamella 55–60°; vật liệu PP/PVC/FRP.

👉 GHD cam kết

Thiết kế đúng – Gia công chuẩn – Vận hành ổn định – Bảo trì đồng hành.
Liên hệ GHD để được khảo sát miễn phí và nhận phương án – báo giá tối ưu cho từng thiết bị trong dự án của bạn.