
1. Tổng quan
Khí thải công nghiệp chứa bụi, khí độc hại và mùi hôi là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, hệ sinh thái và làm doanh nghiệp đối mặt với rủi ro pháp lý.
Các nguồn phát thải chính:
- Ngành công nghiệp nặng: luyện kim, xi măng, nhiệt điện, hóa chất.
- Ngành chế biến: thực phẩm, gỗ, dệt nhuộm, giấy.
- Ngành năng lượng & hóa chất: đốt than, dầu, khí đốt.
Công ty TNHH Thiết Bị và Công Nghệ Môi Trường GHD cung cấp giải pháp xử lý khí thải & bụi toàn diện, áp dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo khí đầu ra đạt QCVN 19:2009/BTNMT, QCVN 20:2009/BTNMT và các tiêu chuẩn quốc tế.
2. Đặc tính khí thải & bụi cần xử lý
- Bụi: tro bay, bụi kim loại, bụi sợi dệt, bụi gỗ (PM2.5, PM10).
- Khí độc hại:
- SO₂ (lưu huỳnh dioxit) → gây mưa axit.
- NOx (oxit nitơ) → gây khói quang hóa.
- CO, CO₂ → khí độc và khí nhà kính.
- H₂S, NH₃, VOCs → khí có mùi hôi, độc hại.
- Nhiệt độ & độ ẩm cao trong khí thải → yêu cầu vật liệu thiết bị chịu nhiệt, chống ăn mòn.
3. Công nghệ xử lý khí thải & bụi điển hình tại GHD
Một hệ thống xử lý khí thải & bụi thường được thiết kế theo các giai đoạn sau:
Bước 1: Thu gom khí thải
- Khí thải từ các điểm phát sinh (lò đốt, dây chuyền sản xuất, xưởng sơn, bể chứa…) được thu gom qua hệ thống ống dẫn và quạt hút công nghiệp.
- Thiết kế đường ống phải đảm bảo tốc độ khí phù hợp để tránh lắng đọng bụi nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng.
Bước 2: Tách bụi thô
- Cyclone hoặc buồng lắng được bố trí ở giai đoạn đầu để tách các hạt bụi có kích thước lớn (≥ 20 µm).
- Quá trình này giúp giảm tải cho các thiết bị xử lý phía sau, tăng tuổi thọ và hiệu suất toàn hệ thống.
Bước 3: Xử lý bụi mịn & siêu mịn
- Sau khi tách bụi thô, khí thải đi qua Bag Filter (lọc túi vải) hoặc ESP (lọc bụi tĩnh điện).
- Bag Filter giữ bụi mịn bằng vải không dệt, hiệu suất 95–99%.
- ESP sử dụng điện trường cao áp để ion hóa và hút bụi siêu mịn (PM2.5, PM10), hiệu suất có thể đạt > 99%.
Bước 4: Xử lý khí độc hại
- Khí sau khi tách bụi sẽ đi vào tháp hấp thụ hoặc Scrubber ướt.
- Tại đây, dung dịch kiềm/axit được phun mù để trung hòa các khí độc như:
- SO₂, HCl → hấp thụ bằng dung dịch kiềm (NaOH, Ca(OH)₂).
- NH₃, H₂S → hấp thụ bằng dung dịch axit (H₂SO₄, HCl).
- Ngoài ra, Scrubber Venturi được sử dụng để xử lý đồng thời khí độc và bụi mịn còn sót lại.
Bước 5: Xử lý mùi & VOCs
- Các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), hơi dung môi, mùi hôi được xử lý bằng:
- Than hoạt tính: hấp phụ VOCs, dung môi, mùi hóa chất.
- Biofilter (lọc sinh học): vi sinh vật phân hủy H₂S, NH₃, VOCs.
- Ozone hoặc UV – xúc tác quang: oxy hóa triệt để hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
Bước 6: Khử trùng & hoàn thiện (nếu cần)
- Đối với một số ngành đặc thù (y tế, xử lý rác thải, chăn nuôi), hệ thống có thể tích hợp khử trùng bằng Ozone hoặc UV để tiêu diệt vi sinh vật phát tán theo khí thải.
Bước 7: Thải khí sạch ra môi trường
- Sau tất cả các công đoạn, khí sạch được dẫn qua ống khói với chiều cao theo quy định nhằm đảm bảo pha loãng & khuếch tán an toàn.
- Khí thải đầu ra được giám sát liên tục bằng hệ thống quan trắc tự động (CEMS) để đảm bảo luôn đạt QCVN hiện hành.
👉 Tóm lại: Quy trình xử lý khí thải & bụi của GHD thường bao gồm Thu gom → Tách bụi thô → Lọc bụi mịn/siêu mịn → Hấp thụ khí độc → Xử lý mùi & VOCs → Khử trùng → Xả thải an toàn.
4. Giải pháp công nghệ chi tiết
4.1. Xử lý bụi
- Cyclone (lọc bụi ly tâm): loại bỏ bụi thô, hiệu quả 70–90%.
- Bag Filter (lọc túi vải): giữ bụi mịn và siêu mịn, hiệu suất đến 99%.
- ESP – Lọc bụi tĩnh điện: xử lý bụi siêu mịn (PM2.5), hiệu suất 99%, phù hợp ngành xi măng, nhiệt điện.
4.2. Xử lý khí độc hại
- Tháp hấp thụ (Absorption Tower): dung dịch kiềm/axit hấp thụ SO₂, HCl, NH₃.
- Scrubber ướt (Wet Scrubber): cuốn trôi khí độc, bụi nhỏ bằng nước/hóa chất.
- Oxy hóa xúc tác (Catalyst + Ozone/UV): phân hủy VOCs, H₂S, khí hữu cơ bay hơi.
4.3. Xử lý mùi & VOCs
- Hấp phụ than hoạt tính: giữ lại hơi dung môi, VOCs, mùi công nghiệp.
- Biofilter (lọc sinh học): vi sinh vật phân hủy hợp chất gây mùi, thân thiện môi trường.
- Hệ thống phun sương khử mùi sinh học: triệt tiêu mùi hôi trong chăn nuôi, thực phẩm.
5. Ưu điểm kỹ thuật hệ thống GHD
- Hiệu quả xử lý bụi và khí thải đạt 90–99%, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.
- Tích hợp đa công nghệ để xử lý đồng thời bụi – khí – mùi.
- Thiết kế tối ưu diện tích, dễ vận hành, tiết kiệm chi phí.
- Sử dụng vật liệu chống ăn mòn, chịu nhiệt cho môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống có khả năng tự động hóa (SCADA, IoT) → giám sát và điều khiển từ xa.
- Khả năng nâng cấp, mở rộng linh hoạt khi công suất tăng.
6. Cam kết của GHD
- Khảo sát – đo đạc – mô phỏng khí động học trước khi thiết kế.
- Đề xuất công nghệ tối ưu theo từng ngành sản xuất.
- Thi công – lắp đặt đúng tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.
- Chuyển giao công nghệ, đào tạo vận hành, bảo trì định kỳ.
- Đồng hành cùng khách hàng trong việc giám sát và cải tiến hệ thống.
👉 Với dịch vụ Xử lý khí thải & bụi, GHD không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định pháp luật, mà còn giảm thiểu tác động môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nâng cao hình ảnh thương hiệu xanh và phát triển bền vững.